Trong vận hành bệnh viện, kho dược và hệ thống cung ứng vật tư y tế thường bị xem là “hậu trường kỹ thuật” – ít được đầu tư tương xứng. Tuy nhiên, trong một hệ thống chăm sóc sức khỏe hiện đại, nơi mọi quy trình cần chuẩn hóa và vận hành chính xác, chất lượng bảo quản dược phẩm và vật tư chính là yếu tố sống còn ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Và để quản lý hiệu quả khâu này, chuẩn GSP (Good Storage Practice – Thực hành tốt bảo quản thuốc) là nền tảng không thể thiếu.
Nội dung bài viết
GSP là gì và tại sao cần áp dụng trong mọi cơ sở y tế?
GSP là bộ tiêu chuẩn quốc tế quy định các điều kiện bảo quản dược phẩm và vật tư y tế trong suốt quá trình lưu trữ, từ kho nhập đến khi xuất ra sử dụng. Tại Việt Nam, GSP được quy định cụ thể trong Thông tư 36/2018/TT-BYT, bắt buộc áp dụng cho tất cả các kho thuốc, kho vật tư tại các bệnh viện, nhà thuốc và cơ sở y tế.
Theo GSP, các cơ sở y tế phải:
- Đảm bảo điều kiện nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng phù hợp với từng loại thuốc và vật tư.
- Có quy trình theo dõi – kiểm soát – cảnh báo tình trạng bảo quản.
- Thiết lập sơ đồ kho rõ ràng, phân khu khoa học theo nhóm sản phẩm.
- Quản lý tồn kho, xuất nhập và hạn dùng theo nguyên tắc FIFO/FEFO.
- Có biện pháp xử lý thuốc hỏng, cận date, hàng trả về đúng quy định.
GSP không chỉ giúp đảm bảo chất lượng thuốc – mà còn là nền tảng để kiểm soát rủi ro điều trị, tiết kiệm chi phí tồn kho và nâng cao hiệu suất vận hành toàn hệ thống.
Những rủi ro thực tế khi không tuân thủ GSP
Theo báo cáo của WHO (TRS 1025, Annex 7, 2020), khoảng 25% dược phẩm bị giảm hiệu lực lâm sàng hoặc biến chất do điều kiện bảo quản không đạt chuẩn, đặc biệt tại các quốc gia khí hậu nóng ẩm. Tại Việt Nam, thời tiết khắc nghiệt, hệ thống điện chưa ổn định và nhân sự quản lý kho chưa được đào tạo chuyên sâu càng làm tăng nguy cơ mất an toàn thuốc.
Một số hệ quả cụ thể khi không áp dụng GSP:
- Thuốc mất hoạt lực, không còn hiệu quả điều trị.
- Tăng nguy cơ phản ứng phụ, tai biến do thuốc biến chất.
- Vật tư y tế bị hỏng, nhiễm khuẩn, không còn đủ điều kiện vô trùng.
- Khó kiểm kê, phát sinh tồn kho ảo, sai lệch số liệu kế toán.
- Lãng phí ngân sách do phải tiêu hủy hàng không đạt chất lượng.
GSP là nền tảng để số hóa và kiểm soát chuỗi cung ứng
Việc áp dụng GSP không chỉ đơn thuần là tuân thủ quy định – mà còn tạo tiền đề cho các giải pháp công nghệ được triển khai hiệu quả:
- Phần mềm quản lý kho dược: hỗ trợ nhập – xuất – theo dõi tồn kho theo thời gian thực, gắn với hồ sơ bệnh án điện tử (EMR).
- Cảnh báo thông minh: phát hiện sớm thuốc/vật tư sắp hết hạn, lệch điều kiện bảo quản, hay tiêu hao bất thường.
- Dashboard quản trị: giúp lãnh đạo bệnh viện theo dõi hiệu suất kho, kiểm soát hàng hóa luân chuyển, hỗ trợ ra quyết định.
- Truy xuất nguồn gốc và kết nối liên khoa: giảm nhầm lẫn, thất thoát, và tăng khả năng dự báo nhu cầu sử dụng.
Từ góc độ quản trị tổng thể, kho dược đạt chuẩn GSP cũng giúp tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng bệnh viện theo tiêu chí A5.2, B1.3 của Bộ Y tế và chuẩn JCI quốc tế.
Bắt đầu từ đâu để chuẩn hóa GSP?
Việc triển khai GSP cần đi từng bước, phù hợp với điều kiện thực tế tại từng đơn vị. Một số hành động ưu tiên có thể bắt đầu ngay:
- Đánh giá thực trạng kho theo checklist GSP (theo Phụ lục TT 36/2018/TT-BYT).
- Phân khu lại sơ đồ kho, phân loại nhóm hàng (thuốc thường, thuốc lạnh, thuốc độc, vật tư tiêu hao…).
- Lắp đặt hệ thống kiểm soát nhiệt độ tự động, ghi nhận và cảnh báo nếu vượt ngưỡng.
- Triển khai phần mềm quản lý tồn kho, gắn mã vạch, tích hợp dữ liệu dùng thuốc với lâm sàng.
- Đào tạo định kỳ cho thủ kho, dược sĩ lâm sàng, điều dưỡng – bác sĩ, để tất cả các bên đều hiểu vai trò của GSP trong an toàn người bệnh.
Chuỗi cung ứng không chỉ là logistics, mà là một phần của điều trị
Trong khi ngành y tế đang tập trung cải tiến chất lượng, chuyển đổi số và nâng cao trải nghiệm người bệnh – thì hệ thống cung ứng dược và vật tư y tế cũng cần được đầu tư đúng mức. Không có kho dược đạt chuẩn, mọi quy trình điều trị đều tiềm ẩn rủi ro.
GSP không chỉ là quy chuẩn – mà là nền tảng cho sự an toàn, hiệu quả và tin cậy trong vận hành bệnh viện. Việc áp dụng GSP một cách bài bản cũng chính là cách các cơ sở y tế thể hiện cam kết với người bệnh và nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành chăm sóc sức khỏe.
Tài liệu tham khảo:
- Thông tư 36/2018/TT-BYT – https://dav.gov.vn/info-document-244.html
- WHO TRS số 1025, Phụ lục 7 (2020) – https://www.who.int/publications/i/item/WHO-TRS-1025-annex7
- Thông tư 09/2021/TT-BYT – https://datafiles.chinhphu.vn/cpp/files/vbpq/2021/09/09byt.pdf