Trong thị trường y tế cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc ra mắt một dịch vụ mới không còn đơn thuần là chuyện của thiết bị hay nhân lực. Thành công của dịch vụ phụ thuộc lớn vào cách truyền thông được triển khai: liệu người bệnh có hiểu đúng, tin tưởng và sẵn sàng sử dụng hay không? Một chiến lược truyền thông tích hợp (Integrated Marketing Communication – IMC) bài bản chính là nền tảng giúp các cơ sở y tế đảm bảo sự tiếp cận hiệu quả và xây dựng hình ảnh dịch vụ bền vững.
Nội dung bài viết
Truyền thông tích hợp là gì và tại sao lại quan trọng trong y tế?
Theo Kotler & Keller (1999), truyền thông tích hợp là quá trình sử dụng đồng bộ các công cụ truyền thông (quảng cáo, quan hệ công chúng, tiếp thị trực tiếp, digital…) nhằm truyền tải một thông điệp nhất quán tới đúng khách hàng mục tiêu. Trong lĩnh vực y tế, nơi người bệnh chịu ảnh hưởng mạnh từ cảm nhận niềm tin và uy tín, IMC giúp đảm bảo mọi điểm chạm (touchpoint) đều đồng nhất về thông tin, ngôn ngữ và trải nghiệm.
Nghiên cứu của Duralia (2018) cũng chỉ ra rằng IMC có ảnh hưởng đáng kể tới hành vi ra quyết định của người tiêu dùng, đặc biệt trong ngành có mức độ rủi ro cao như chăm sóc sức khỏe.
Các bước xây dựng chiến lược IMC khi ra mắt dịch vụ y tế mới
- Phân tích dịch vụ và xác định định vị: Dịch vụ mới giải quyết vấn đề gì? Nhắm đến nhóm bệnh nhân nào? Khác biệt với các dịch vụ đang có?
- Xây dựng thông điệp truyền thông trung tâm: Ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu và thể hiện đúng giá trị cảm nhận của người bệnh.
- Thiết kế hệ thống điểm chạm đồng bộ: Fanpage, TV trong viện, bảng chỉ dẫn, tờ rơi, nội dung tư vấn… cần truyền tải cùng một thông điệp, hình ảnh, giọng điệu.
- Truyền thông nội bộ trước khi ra bên ngoài: Nhân viên y tế phải hiểu rõ dịch vụ mới – từ đặc điểm kỹ thuật đến giá trị lâm sàng – để đảm bảo tư vấn nhất quán.
- Phân giai đoạn triển khai – đo lường hiệu quả: Xác định từng pha (awareness – interest – trial – trust), kênh thực hiện, chỉ số theo dõi.
Kinh nghiệm thực chiến từ PMED
Trong các dự án triển khai thực tế, PMED đã đồng hành cùng nhiều phòng khám, bệnh viện trong quá trình đưa dịch vụ mới ra thị trường – từ sàng lọc di truyền, tầm soát ung thư đến kỹ thuật xét nghiệm chuyên sâu. Những chiến dịch truyền thông được thiết kế theo mô hình IMC không chỉ giúp tăng độ nhận diện mà còn tác động rõ rệt đến hành vi người bệnh.
Ví dụ:
- Chiến dịch ra mắt xét nghiệm NIPT tại một phòng khám sản phụ khoa: sau 6 tuần triển khai IMC đồng bộ (định vị – huấn luyện nội bộ – fanpage – kịch bản tư vấn), tỷ lệ chuyển đổi từ tư vấn sang sử dụng dịch vụ tăng 2,6 lần.
- Một mô hình phòng khám đa khoa ứng dụng IMC khi triển khai gói tầm soát mới: số lượng bệnh nhân tiếp cận tăng gấp đôi so với cùng kỳ, thời gian ra quyết định sử dụng dịch vụ rút ngắn từ 3 ngày còn dưới 24 giờ.
Kinh nghiệm cho thấy: IMC không chỉ là chiến thuật marketing, mà là phương thức giúp các dịch vụ mới được hiểu đúng, lan tỏa mạnh và tạo niềm tin bền vững. Điều quan trọng là kết nối được giữa hoạt động truyền thông – vận hành – chuyên môn để tạo nên trải nghiệm xuyên suốt cho người bệnh.
PMED sẵn sàng đồng hành cùng các cơ sở y tế xây dựng lộ trình truyền thông bài bản
Truyền thông tích hợp không phải là một hoạt động riêng lẻ của bộ phận marketing. Đó là chiến lược cần sự tham gia của cả hệ thống: từ lãnh đạo đến từng nhân viên y tế. Nếu được triển khai đúng cách, IMC không chỉ giúp dịch vụ y tế mới tiếp cận đúng đối tượng, mà còn xây dựng niềm tin và giữ chân người bệnh lâu dài.
Với kinh nghiệm thực chiến tại nhiều mô hình y tế khác nhau, PMED sẵn sàng đồng hành cùng các cơ sở y tế xây dựng lộ trình truyền thông bài bản – hiệu quả – phù hợp với thực tiễn vận hành.
Nguồn tham khảo:
- Kotler, P. & Keller, KL (1999). Quản lý tiếp thị . Pearson.
- Duralia, O. (2018). Truyền thông Tiếp thị Tích hợp và Tác động của nó đến Hành vi Người tiêu dùng , Nghiên cứu Kinh doanh và Kinh tế, 13(2), 92–102. https://doi.org/10.2478/sbe-2018-0022