Trong bối cảnh bệnh lý ngày càng phức tạp và bệnh nhân có xu hướng mắc đa bệnh lý, việc điều trị không còn là nhiệm vụ của riêng một bác sĩ hay một chuyên khoa. Thay vào đó, phối hợp liên chuyên khoa (Multidisciplinary Collaboration) trở thành một yếu tố then chốt để đưa ra quyết định điều trị chính xác, giảm thiểu rủi ro và nâng cao trải nghiệm người bệnh.

Theo báo cáo từ World Health Organization – WHO, sự thiếu gắn kết giữa các chuyên khoa là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây nên các sự cố y khoa nghiêm trọng, đặc biệt trong điều trị ung thư, bệnh mãn tính và các ca phẫu thuật phức tạp.

Dưới đây, hãy cùng PMED nghiên cứu sâu hơn về vấn đề này!

Lợi ích của phối hợp liên chuyên khoa

Việc xây dựng cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các khoa không chỉ là yêu cầu mang lại hàng loạt lợi ích thực tế:

  • Tối ưu hóa phác đồ điều trị: Các bác sĩ từ nhiều chuyên khoa cùng thảo luận giúp đưa ra quyết định điều trị cá thể hóa cho từng bệnh nhân.
  • Giảm sai sót lâm sàng: Hạn chế các chỉ định xung đột hoặc trùng lặp trong kê đơn, xét nghiệm, điều trị.
  • Tăng sự hài lòng của người bệnh: Người bệnh không cần phải đi lại giữa nhiều khoa, nhận được thông tin đồng bộ, minh bạch.
  • Tối ưu hóa nguồn lực và chi phí: Giảm chỉ định không cần thiết, tránh lãng phí vật tư, thuốc men, thời gian điều trị kéo dài.

5 nguyên tắc thiết kế quy trình phối hợp liên chuyên khoa hiệu quả

phoi-hop-lien-chuyen-khoa-1

PMED gợi ý các nguyên tắc quan trọng để xây dựng quy trình phối hợp liên chuyên khoa có tính ứng dụng cao trong môi trường bệnh viện và phòng khám đa khoa:

1. Xác định rõ điểm khởi phát phối hợp

Không phải ca nào cũng cần liên chuyên khoa. Quy trình nên quy định rõ tiêu chí cần kích hoạt phối hợp: bệnh nhân có bệnh lý đa khoa, chỉ định điều trị phức tạp, nguy cơ cao…

2. Thiết lập nhóm điều trị đa ngành (MDT – Multidisciplinary Team)

Một nhóm MDT nên có đại diện từ các khoa liên quan (nội, ngoại, hồi sức, xét nghiệm…), có phân công trưởng nhóm và cơ chế họp/tư vấn định kỳ hoặc theo ca cụ thể.

3. Chuẩn hóa kênh giao tiếp – truyền thông nội viện

Dùng phần mềm nội bộ, dashboard quản trị lâm sàng hoặc ứng dụng quản lý bệnh án tích hợp để cập nhật thông tin điều trị tức thời giữa các khoa. Tránh phụ thuộc hoàn toàn vào giấy tờ hoặc “truyền miệng”.

4. Ghi nhận – đánh giá hiệu quả phối hợp

Xây dựng chỉ số (KPI) đo hiệu quả phối hợp: tỷ lệ bệnh nhân được MDT tư vấn, thời gian phản hồi liên khoa, số sự cố giảm do phối hợp tốt…

5. Đào tạo định kỳ và cải tiến quy trình

Phối hợp là kỹ năng. Nhân sự tuyến đầu cần được huấn luyện kỹ năng làm việc nhóm, truyền đạt rõ ràng, ra quyết định cùng nhau. Quy trình cần được rà soát và cải tiến hàng quý.

PMED đã triển khai phối hợp liên chuyên khoa như thế nào?

Với kinh nghiệm triển khai vận hành tại hơn 200 bệnh viện – phòng khám, PMED đã xây dựng quy trình phối hợp liên khoa theo 4 lớp cấu phần:

  1. Lớp quy trình (SOP): Xây dựng sơ đồ quyết định khi nào kích hoạt MDT, quy định phân vai, luồng xử lý và biểu mẫu ghi nhận phối hợp.
  2. Lớp công nghệ: Tích hợp cảnh báo trong phần mềm khi bệnh nhân thỏa tiêu chí kích hoạt liên khoa. Dùng công cụ quản lý kế hoạch điều trị chung.
  3. Lớp giám sát – đánh giá: Tạo bảng theo dõi các ca đã phối hợp, các điểm tắc nghẽn, các chỉ số cải tiến.
  4. Lớp đào tạo và truyền thông nội bộ: Tổ chức workshop kỹ năng phối hợp, lồng ghép tình huống mô phỏng, truyền thông điệp “Chung tay điều trị – An toàn người bệnh”.

Trong thế giới y học hiện đại, không ai làm việc một mình. Phối hợp liên chuyên khoa là biểu hiện của một tổ chức y tế chuyên nghiệp – không chỉ biết điều trị giỏi, mà còn biết phối hợp đúng lúc, đúng cách.

Nếu đơn vị của bạn đang gặp khó khăn khi thiết lập cơ chế phối hợp giữa các khoa – phòng, hãy liên hệ PMED để nhận tư vấn quy trình chuẩn hóa và dashboard vận hành theo thực tế.

Nguồn tham khảo:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *